Có 2 kết quả:

常态化 cháng tài huà ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄏㄨㄚˋ常態化 cháng tài huà ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) normalized (statistics)
(2) to normalize (relations etc)
(3) to become the norm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) normalized (statistics)
(2) to normalize (relations etc)
(3) to become the norm

Bình luận 0